Trang chủ Thông báo số 10.2023TB ngày 10.07.2023 của công ty cổ phần nội thất 190
Thông báo số 10.2023TB ngày 10.07.2023 của công ty cổ phần nội thất 190
THÔNG BÁO
Nội dung thông báo số: 10.2023TB của Công ty cổ phần nội thất 190 về sản phẩm mớiđược khái quát ở một số nội dung sau:
STT | MÃ SP | QUY CÁCH (WxDxH) MM | HÌNH ẢNH | MÔ TẢ |
I. Ghế học sinh | ||||
1 | GHS231-N | 420x470x(740-850) | Ghế học sinh chân nhựa mầu ghi, có bánh xe tĩnh, đệm tựa bọc vải nỉ, không tay | |
2 | GHS231-S | 420x470x(780-880) | Ghế học sinh chân sơn, có bánh xe động. Đệm tựa bọc vải nỉ, không tay | |
3 | GHS232-N | 540x470x(740-850) | Ghế học sinh chân nhựa mầu ghi, có bánh xe tĩnh, đệm tựa bọc vải nỉ, có tay | |
4 | GHS232-S | 540x470x(780-880) | Ghế học sinh chân sơn, có bánh xe động. Đệm tựa bọc vải nỉ, có tay | |
5 | GHS233 | 350x500x(760-880) | Ghế học sinh chân nhựa, có bánh xe tĩnh, đệm tựa PU đúc, tựa lưng điều chỉnh | |
6 | GHS234 | 460x530x(745-865) | Ghế học sinh cốt gỗ liền, chân nhựa mầu ghi, có bánh xe tĩnh. Đệm tựa bọc vải nỉ | |
II. Ghế xoay | ||||
1 | GX231 | 550x510x(880-1000) | Ghế xoay lưng khung sắt bọc vải lưới, chân nhựa | |
2 | GX232 | 620x530x(750-870) | Ghế xoay tay sơn, đệm bọc PVC, Nỉ | |
3 | GX233-M | 570x600x970x1070 | Ghế xoay văn phòng lưng lưới, viền mạ xung quanh. Tay sắt mạ đệm tay PU, mặt ngồi bọc lưới viền PVC. Chân sao nhựa/mạ | |
GX233-N | ||||
4 | GX234-M | 520x580x(800-880) | Ghế xoay lưng liền bọc da PU, tay sắt mạ với đệm tay PU đúc, chân sao mạ | |
5 | GX235-M | 540x580x(920-1000) | Ghế xoay lưng mạ căng lưới, tay mạ với đệm tay PU đúc, đệm bọc lưới viền PVC, chân sao mạ | |
6 | GX236-N | 650x550x(940-1020) | Ghế xoay đệm lưới tựa nhựa bọc lưới. Tay nhựa điều chỉnh lên xuống. Chân sao nhựa/mạ | |
GX236-M | ||||
7 | GX237KT | 410x540x(770-890) | Ghế xoay không tay, lưng và đệm PU đúc | |
GX237 | 520x540x(770-890) | Ghế xoay lưng và đệm đúc | ||
8 | GX238-N | 540x570x(930-1010) | Ghế xoay lưng rời bọc da PU, tay sắt mạ ốp nhựa, chân sao nhựa/mạ | |
GX238-109 | ||||
9 | GX238B-N | 540x570x(930-1010) | Ghế xoay lưng rời bọc da PU, tay sắt mạ ốp nhựa, chân sao nhựa/mạ | |
GX238B-M | ||||
10 | GX239-N(S3) | 590x560x(1200-1280) | Ghế xoay lưng lưới có đệm đầu. Tay nhựa điều chỉnh, lưng ngả vô cấp. Đệm bọc lưới. Chân sao nhựa/mạ/hợp kim | |
GX239-M | ||||
GX239-HK(S5) | ||||
11 | GX2310 | 700x750x(1240-1290) | Ghế da cao cấp, chân ốp gỗ. Da PU | |
12 | GX2311-M | 640x800x(1180-1240) | Ghế da cao cấp, lưng và tay ghế liền khối, bát vô cấp, chân sao mạ/hợp kim 51 | |
GX2311-HK(S1) | ||||
13 | GX2312-M | 670x710x(1160-1230) |
Ghế xoay 2 lưng lưới có đệm đầu. Tay nhựa điều chỉnh. Lưng ngả vô cấ p, đệm bọc lưới. Chân sao mạ/Hợp kim S5 |
|
GX2312-HK(S5) | ||||
14 | GX2313-M | 650x600x(1090-1170) | Ghế xoay lưng cao bọc da PU may viền da, tay nhựa điều chỉnh. Chân sao mạ/Hợp kim S5 | |
GX2313-HK(S5) | ||||
15 | GX2314-N(S3) | 580x600x(1170-1250) | Ghế xoay lưng lưới có đệm đầu, tay nhựa, đệm bọc lưới hoặc nỉ. Chân sao nhựa S3/Mạ/Hợp kim S5 | |
GX2314-M | ||||
GX2314-HK(S5) | ||||
16 | GX2315-N | 620x600x(1030-1110)mm | Ghế xoay lưng lưới không đầu, tay nhựa, đệm bọc lưới. Chân sao nhựa 320/ Mạ 325 | |
GX2315-M | ||||
17 | GX2315B-N | 620x600x(1190-1270) | Ghế xoay lưng lưới có đệm đầu, tay nhựa, đệm bọc lưới. Chân sao nhựa 320/ mạ 325 | |
GX2315B-M | ||||
18 | GX2316-KT | 460x530x(770-890) | Ghế xoay lưng viền da PU. Chân sao nhựa | |
19 | GX2316 | 560x530x(770-890) | Ghế xoay có tay, lưng liền bọc da PU. Chân sao nhựa | |
20 | GX2317-N(S3) | 600x580x(1010-1090) | Ghế xoay lưng rời, đệm tựa bọc da PU. Tay nhựa PP. Chân sao nhựa/mạ | |
GX2317-M | ||||
III. Ghế Quỳ | ||||
1 | GQ231-S | 540x550x840 | Ghế chân quỳ khung sơn/mạ mặt da PVC, có tay | |
GQ231-M | ||||
2 | GQ232 | 580x540x850 | Ghế chân quỳ lưng lưới tay nhựa PP chịu lực. Chân mạ | |
3 | GQ233 | 570x550x980 | Ghế chân quỳ văn phòng lưng lưới, viền mạ xung quanh. Tay đệm PU, mặt ngồi bọc lưới viền PVC. Chân sao mạ | |
4 | GQ234 | 520x590x810 | Ghế chân quỳ khung mạ, đệm lưng liền bọc da PU,tay ốp PU đúc | |
5 | GQ235 | 540x530x910 | Ghế chân quỳ lưng mạ căng lưới, đệm tay nhựa PP, đệm bọc vải lưới viền PVC, chân mạ ống ∅28 | |
6 | GQ235B | 540x600x920 | Ghế chân quỳ lưng mạ căng lưới, đệm tay PU đúc, đệm bọc vải lưới viền PVC, chân ống mạ Oval 17×34 | |
7 | GQ236 | 560x540x980 | Ghế quỳ chân mạ, đệm, lưng bọc da PU, ốp tay nhựa PP | |
8 | GQ237 | 520x530x860 | Ghế quỳ chân mạ, lưng nhựa PP bọc lưới, đệm mút 40mm bọc PVC, tay nhựa PP. | |
9 | GQ238 | 540x570x920 | Ghế quỳ chân mạ, lưng rời boc da PU, tay sắt mạ ốp nhựa . | |
10 | GQ238B | 540x570x920 | Ghế quỳ chân mạ, lưng rời boc da PU, tay sắt mạ ốp nhựa . | |
11 | GQ239 | 540x540x1000 | Ghế quỳ chân mạ, lưng nhựa PP bọc lưới, đệm mút 50mm bọc lưới viền PVC, tay nhựa PP. | |
12 | GQ2314 | 580x560x990 | Ghế quỳ chân mạ, lưng lưới.Tay nhựa PP chịu lực | |
13 | GQ2315 | 650x550x1050 | Ghế quỳ chân mạ, lưng lưới.Tay nhựa PP chịu lực | |
14 | GQ2317 | 600x600x1030 | Ghế quỳ chân mạ, đệm tựa bọc da PU.Tay nhựa PP | |
IV. Ghế gấp | ||||
1 | GG231 | 580x540x850 | Ghế gấp khung sơn, đệm tựa nhựa PP chịu lực, có tay và bánh xe | |
2 | GG232 | 390x440x770 | Ghế gấp mặt nan gỗ tự nhiên dày 12mm. Chân ống oval 10×20 gấp gọn, sơn tĩnh điện màu kem | |
3 | GG233 | 390x440x770 | Ghế gấp bằng sắt, Chân ống oval 10×20 gấp gọn, sơn tĩnh điện màu kem | |
V. Ghế tựa | ||||
1 | GT231A | 440x470x880 | Ghế tựa khung sơn tĩnh điện màu đen sần. Đệm tựa bọc PVC( viền may) | |
GT231B | Ghế tựa khung sơn tĩnh điện màu đen sần. Đệm tựa bọc PVC( viền nẹp mạ) | |||
2 | GT232 | 510x560x880 | Ghế tựa khung thép tĩnh điện màu đen sần. Tay nhựa PP. Đệm tự bọc lưới | |
3 | GT233 | 540x540x890 | Ghế tựa khung thép tĩnh điện màu đen sần. lưng nhựa bọc lưới, tay nhựa PP. Đệm bọc PVC | |
VI. Ghế bar | ||||
1 | B231 | 400x420x820/1060 | Ghế bar lưng bọc PVC mút 20mm, viền nẹp mạ, mặt đệm đúc dày 40mm bọc vải da PVC, chân đế mạ Ø400 | |
2 | B231-S | 400x420x890/1040 | Ghế bar lưng bọc PVC mút 20mm, viền nẹp mạ, mặt đệm đúc dày 40mm bọc vải da PVC, chân sao sơn | |
3 | B232 | 620x530x880/1120 | Ghế bar chân đế mạ phi 450mm, tay ốp vải PVC, lưng ghế đệm mút 30mm bọc da PVC, viền nẹp mạ xung quanh, mặt đệm mút dày 40mm bọc da PVC. | |
4 | B233 | 420x420x710/830 | Ghế bar chân và lưng thép sơn tĩnh điện đen sần, đệm mút 20mm bọc da PVC, viền nẹp mạ xung quanh. | |
5 | B233B | 420x500x930/1080 | Ghế bar chân và lưng thép sơn tĩnh điện đen sần, đệm và tựa bọc da PU đúc, lưng có thể điều chỉnh. | |
6 | B234 | 4x580x930/1160 | Ghế bar chân đế mạ phi 450mm, lưng liền đệm mút 20mm bọc da PU, tay sắt mạ với đệm tay PU đúc. | |
VII. Ghế đôn | ||||
1 | D231 | 330x330x450 | Ghế đôn được làm bằng chân sắt hộp chữ nhật sơn đen sần, mặt đệm ghế mút bọc da PVC may viền xung quanh. | |
VIII. Bàn gấp | ||||
1 | BGG231 | 600x600x740 | Bàn gấp mặt gỗ tự nhiên dày 25mm, chân bàn ống oval 15×25 gấp gọn, sơn tĩnh điện màu kem. | |
2 | BGS231 | 600x600x740 | Bàn gấp mặt bằng sắt sơn tĩnh điện, chân bàn ống oval 15×25 gấp gọn, sơn tĩnh điện màu kem. | |
X. Bàn văn phòng |
||||
1 | HG06 | 400x600x750 | Hộc gỗ 3 ngăn kéo | |
2 | HG06B | 400x600x750 | Hộc gỗ 1 ngăn kéo và 1 cánh mở | |
X.2. Nhóm bài 1907 | ||||
1 | 1907B12 | 1200x600x750 | Bàn nhân viên đơn, kiểu chân 1907, sơn tĩnh điện màu đen.Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine. | |
1907B14 | 1400x600x750 | |||
1907B16 | 1600x600x750 | |||
2 | 1907B14H6 | 1200x600x750 | Bàn nhân viên đơn ,kiểu chân 1907, sơn tĩnh điện màu đen và kem.Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine.Hộc gỗ liền 3 ngăn kéo | |
1907B16H6 | 1400x600x750 | |||
3 | 1907B12-2 | 1200x1200x750 | Cụm bàn 2 chỗ,kiểu chân 1907, sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem. Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine (Gía chưa bao gồm vách ngăn và phụ kiện) | |
1907B14-2 | 1400x1200x750 | |||
4 | 1907BLP14 | 1400x1200x750 | Bàn lượn phải, kiểu chân 1907,sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem. Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine. | |
1907BLP16 | 1600x1200x750 | |||
1907BLT14 | 1400x1200x750 | Bàn lượn trái, kiểu chân 1907, sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem. Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine. | ||
1907BLT16 | 1600x1200x750 | |||
5 | 1907BH18 | 1800x900x750 | Bàn họp 1.8m, kiểu chân 1907, sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem. Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine | |
6 | 1907B12-4 | 2400x1200x750 | Bàn nhân viên cụm 4 chỗ ngồi ,kiểu chân 1907, sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem. Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine | |
7 | 1907BH24 | 2400x1200x750 | Bàn họp 2,4m, kiểu chân 1907, sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem. Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine | |
8 | 1907BLC3 | 2320x2680x750 | Bàn nhân viên cụm 3 chỗ ngồi ,kiểu chân 1907, sơn tĩnh điện màu đen. Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine. (Gía chưa bao gồm vách ngăn và phụ kiện) | |
9 | 1907BL14-4 | 2800x2400x750 | Bàn nhân viên cụm 4 chỗ ngồi, kiểu chân 1907,sơn tĩnh điện màu đen. Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine. (Gía chưa bao gồm vách ngăn và phụ kiện) | |
X.3. Nhóm bàn 1908 | ||||
1 | 1908B12 | 1200x600x750 | Bàn nhân viên đơn,kiểu chân 1908, sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem.Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine. | |
1908B14 | 1400x600x750 | |||
1908B16 | 1600x600x750 | |||
2 | 1908B14H6 | 1400x600x750 | Bàn nhân viên đơn,kiểu chân 1908, sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem.Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine. Hộc gỗ liền 3 ngăn kéo. | |
1908B16H6 | 1600x600x750 | |||
3 | 1908B14-2 | 1400x1200x750 | Bàn nhân viên ,kiểu chân 1908, sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem.Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine. Giá không bao gồm vách ngăn và phụ kiện. | |
1908B16-2 | 1600x1200x750 | |||
4 | 1908B14-2H | 1400x1200x750 | Bàn nhân viên ,kiểu chân 1908, sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem.Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine. Giá không bao gồm vách ngăn và phụ kiện. | |
5 | 1908B12-4H | 2400x1200x750 | Bàn nhân viên ,kiểu chân 1908, sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem.Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine. Giá không bao gồm vách ngăn và phụ kiện. | |
6 | 1908BLC3 | 2320x2680x750 | Bàn nhân viên 3 chỗ ,kiểu chân 1908, sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem.Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine. Giá không bao gồm vách ngăn và phụ kiện. | |
7 | 1908BH18 | 1800x900x750 | Bàn họp 1.8m ,kiểu chân 1908, sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem.Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine. | |
8 | 1908BH24 | 2400x1200x750 | Bàn họp 2.4m ,kiểu chân 1908, sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem.Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine. | |
9 | 1908BLD18 | 1800x1600x750 | Bàn lãnh đạo kiểu chân 1908, sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem.Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine,có 1 khoang cánh mở, 1 khoang để GCPU, 1 khoang giá sách.Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ Melamine. | |
X.4. Nhóm bàn 1909 | ||||
1 | 1909BLD26 | 2600x2200x750 | Bàn lãnh đạo kiểu chân 1909, có 1 tủ phụ liền. Tủ có 1 khoang cánh mở, 1 khoang cánh 3 ngắn kéo và 1 khoang không cánh | |
2 | 1909BH24 | 2400x1200x750 | Bàn họp kiểu chân 1909, bàn họp 2.4m. | |
3 | 1909BH36 | 3600x1500x750 | Bàn họp kiểu chân 1909, bàn họp 3.6m. | |
4 | 1909BH48 | 4800x1500x750 | Bàn họp kiểu chân 1909, bàn họp 4.8m. Có 1 tủ làm chân giữa bàn | |
X.5. Nhóm bàn Benry | ||||
1 | BSS12 | 1200x700x735/750 | Bàn sắt hộc rời, mặt bàn chân bàn và yếm làm từ sơn tĩnh điện màu kem | |
BSS14 | 1400x700x735/750 | |||
2 | BSS12H | 1200x700x735/750 | Bàn sắt 1 hộc liền 3 ngăn kéo HBS, mặt bàn, chân bàn, hộc và yếm làm từ sơn tĩnh điện màu kem. | |
BSS14HK1 | 1400x700x735/750 | |||
3 | BSS12H1 | 1200x700x735/750 | Bàn sắt 1 hộc cánh mở,mặt bàn, chân bàn, hộc và yếm làm từ sơn tĩnh điện màu kem. | |
BSS14H1 | 1400x700x735/750 | |||
4 | BSS14H | 1400x700x735/750 | Bàn sắt 2 hộc liền 3 ngăn kéo, mặt bàn, chân bàn, hộc và yếm làm từ sơn tĩnh điện màu kem. | |
5 | BSS12H3 | 1200x700x735/750 | Bàn sắt 1 hộc liền 3 ngăn kéo, mặt bàn, chân bàn, hộc và yếm làm từ sơn tĩnh điện màu kem. | |
BSS14HK3 | 1400x700x735/750 | |||
6 | BSS14H3 | 1400x700x735/750 | Bàn sắt 2 hộc 3 liền ngăn kéo, mặt bàn, chân bàn, hộc và yếm làm từ sơn tĩnh điện màu kem. | |
XI. Tủ khóa | ||||
1 | HCK32 | 265x75x380 |
Tủ treo chìa khóa có 32 móc treo chìa khóa. Chất liệu sắt sơn tĩnh điện. |
|
2 | HCK40 | 320x75x380 | Tủ treo chìa khóa có 40 móc treo chìa khóa. Chất liệu sắt sơn tĩnh điện. | |
3 | HCK60 | 320x75x380 | Tủ treo chìa khóa có 60 móc treo chìa khóa. Chất liệu sắt sơn tĩnh điện. | |
XIII. Bàn ghế ăn | ||||
1 | BA231A-14 | 1400x800x750 | Bàn ăn 1.4m, 1.6m, 1.8m, mặt gỗ MFC chân sắt sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem. | |
BA231A-16 | 1600x800x750 | |||
BA231A-18 | 1800x800x750 | |||
2 | BA231B-14 | 1400x800x750 | Bàn ăn 1.4m, 1.6m, 1.8m, mặt đá ceramic, chân sắt sơn tĩnh điện màu đen hoặc kem. | |
BA231B-16 | 1600x800x750 | |||
BA231B-18 | 1800x800x750 | |||
3 | GT234 | 460x530x820 | Ghế ăn khung lưng và chân bằng sắt ống 16×30, đệm tựa ghế bọc da PU | |
4 | GT234B | 460x530x820 | Ghế ăn khung lưng và chân bằng sắt ống Ø 25 tóp côn, đệm tựa ghế bọc da PU | |
5 | GT235 | 490x530x820 | Ghế ăn khung lưng và chân bằng sắt Ø 38 tóp côn, đệm tựa ghế bọc da PU | |
XIII. Bàn ghế sofa | ||||
1 | SP231 | 2020x800x720 1000x800x720 |
Bộ sofa gồm 1 ghế băng,2 ghế đơn. Bọc da PU | |
2 | SP232 | 2020x850x850 1080x850x850 |
Bộ sofa gồm 1 ghế băng,2 ghế đơn. Bọc da PU, có may múi | |
3 | SP233 | 2030x850x850 1000x850x850 |
Bộ sofa gồm 1 ghế băng,2 ghế đơn. Bọc da PU. | |
4 | SP233B | 2030x850x850 1000x850x850 |
Bộ sofa gồm 1 ghế băng,2 ghế đơn. Bọc da PU. | |
5 | BSP231 | 550x527x447 610x585x372 |
Bộ bàn sofa chân sắt ống sơn tĩnh điện. Mặt bàn gỗ MFC. | |
6 | BSP231B | Ø550×455 1200x600x400 |
Bộ bàn sofa chân sắt ống sơn tĩnh điện. Mặt bàn gỗ MFC. | |
7 | BSP232 | 1200x600x400 | Bàn sofa gỗ MFC. Có 1 ngăn kéo, khe mở ngăn kéo âm ở thành ngăn kéo. | |
8 | BSP232N | 600x600x400 | Bàn sofa gỗ MFC. | |
9 | BSP233 | 1200x600x400 | Bàn sofa gỗ MFC. Có 1 ngăn kéo, khe mở ngăn kéo âm ở thành ngăn kéo. | |
10 | BSP233N | 600x600x400 | Bàn sofa gỗ MFC. |
Chưa có bình luận về Thông báo số 10.2023TB ngày 10.07.2023 của công ty cổ phần nội thất 190