Thông báo số 51/TB-Theone của nội thất the one ngày 10.05.2022 về loại bỏ sản phẩm SV
THÔNG BÁO
Ngày 10/05/2022 công ty nội thất the one ra thông báo số 51/TB-The One về việc loại bỏ sản phẩm SV trong hệ thống bảng báo giá nội dung cụ thể như sau:
Thứ nhất: Loại bỏ các sản phẩm gỗ Sv trong hệ thống sản phẩm tiêu chuẩn, bảng giá bán buôn và gộp quy chuẩn sang dòng sản phẩm AT mở rộng: Toàn bộ thông tin về quy cách, hình ảnh sản phẩm gỗ SV trên website, bảng mầu gỗ tiêu chuẩn, giá bán,… và mã sản phẩm trên phần mềm bán hàng sẽ được chuyển đổi và thay thế sang dòng sản phẩm AT
Thứ 2: Thông báo này áp dụng kể từ ngày 10/05/2022
I. BÀN LÃNH ĐẠO, BÀN LƯỢN | ||||||
TT | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
Rộng | Sâu | Cao | ||||
1 | ATL14 | 1400 | 1200 | 750 | Bàn lượn gỗ công nghiệp melamine hình chữ L. | |
2 | ATL16 | 1600 | 1200 | 750 | ||
3 | SVP1890 | 1800 | 900 | 750 | Bàn lượn gỗ công nghiệp melamine hình chữ L. | |
450 | 650 | 610 | ||||
1400 | 400 | 610 | ||||
II. BÀN NHÂN VIÊN | ||||||
1 | SV100 | 1000 | 600 | 750 | Bàn làm việc gỗ công nghiệp Melamine. (Gía chưa bao gồm hộc) |
|
2 | SV120S | 1200 | 600 | 750 | ||
3 | SV120 | 1200 | 700 | 750 | ||
4 | SV140 | 1400 | 700 | 750 | ||
5 | SV140S | 1400 | 600 | 750 | ||
6 | SV150 | 1500 | 700 | 750 | ||
7 | SV160 | 1600 | 800 | 750 | ||
8 | SV180 | 1800 | 800 | 750 | ||
III. BÀN NHÂN VIÊN HỘC LIỀN | ||||||
1 | SV100HL | 1000 | 600 | 750 | Bàn làm việc gỗ công nghiệp Melamine. (Gía chưa bao gồm hộc) |
|
2 | SV120SHL | 1200 | 600 | 750 | ||
3 | SV120HL | 1200 | 700 | 750 | ||
4 | SV140HL | 1400 | 700 | 750 | ||
5 | SV140SHL | 1400 | 600 | 750 | ||
6 | SV150HL | 1500 | 700 | 750 | ||
7 | SV160HL | 1600 | 800 | 750 | ||
8 | SV180HL | 1800 | 800 | 750 | ||
9 | SV120SHL3C | 1200 | 600 | 750 | Bàn làm việc gỗ Melamine hộc liền. | |
10 | SV120HL3C | 1200 | 700 | 750 | ||
11 | SV140HL3C | 1400 | 700 | 750 | ||
12 | SV100SHL3D | 1000 | 600 | 750 | Bàn làm việc gỗ Melamine hộc liền. | |
13 | SV120SHL3D | 1200 | 600 | 750 | ||
14 | SV140HL3D | 1400 | 700 | 750 | ||
15 | SV120SHL3DF | 1200 | 600 | 750 | Bàn làm việc gỗ Melamine hộc liền, có bàn phím. | |
III. BÀN PHỤ, BÀN PHÍM, KỆ CPU, GÓC BÀN | ||||||
TT | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
Rộng | Sâu | Cao | ||||
4 | SVC01 | 286 | 450 | 165 | Kệ CPU màu vàng | |
5 | SVBF01 | 596 | 370 | 120 | Bàn phím màu vàng hoặc xanh | |
6 | ML720 | 596 | 370 | 120 | Bàn phím màu vàng hoặc xanh |
BÀN MÁY TÍNH SV | ||||||
1 | SV202 | 1200 | 700 | 750 | Bàn máy tính gỗ Melamine, có 1 ngăn kéo, 1 khoang để CPU và bàn phím. | |
2 | SV202S | 1200 | 6000 | 750 | ||
3 | SV204 | 1200 | 700 | 750 | Bàn máy tính gỗ Melamine, có 1 ngăn kéo, 1 kệ CPU và bàn phím. | |
4 | SV204S | 1200 | 600 | 750 | ||
5 | SV204HL | 1200 | 700 | 750 | Bàn máy tính hộc liền gỗ Melamine, có để CPU và bàn phím. | |
6 | SV204SHL | 1200 | 600 | 75 |
VIII. BÀN HỌP SV | ||||||
TT | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
Rộng | Sâu | Cao | ||||
1 | SVH1000 | Ø1000 | 750 | Bàn họp gỗ Melamine mặt tròn, chân chữ thập. | ||
SVH1200 | Ø1200 | 750 | ||||
2 | SVH1810CN,OV | 1800 | 1000 | 750 | Bàn họp gỗ melamine mặt hình chữ nhật hoặc Oval. | |
SVH2010CN,OV | 2000 | 1000 | 750 | |||
SVH2412OV | 2400 | 1200 | 750 | |||
3 | SVH2412CN | 2400 | 1200 | 750 | Bàn họp gỗ Melamine hình chữ nhật. Bàn có ba chân. | |
4 | SVH2812CN,OV | 2800 | 1200 | 750 | Bàn họp gỗ melamine, mặt bàn hình chữ nhật hoặc Oval. | |
SVH3012CN,OV | 3000 | 1200 | 750 | |||
SVH3612CN,OV | 3600 | 1200 | 750 | |||
SVH4012CN,OV | 4000 | 1200 | 750 | |||
SVH4812CN,OV | 4800 | 1200 | 750 | |||
5 | SVH4016 | 4000 | 1600 | 750 | Bàn họp quây có rỗng ở giữa, sử dụng đợt tài liệu (Bàn 5115 có đợt hoa ở giữa) | |
6 | SVH5115 | 5100 | 1500 | 750 |
HỘC DI ĐỘNG VÀ HỘC TREO SV | ||||||||
1 | SVM3D | 400 | 480 | 590 | Hộc di động 3 ngăn kéo, khóa dàn. | |||
2 | SVM1D1F | 400 | 480 | 590 | Hộc di động 2 ngăn kéo, khóa dàn. | |||
3 | SVM1D1O | 400 | 480 | 590 | Hộc treo 3 ngăn kéo, khóa dàn. | |||
4 | SVH3D | 396 | 468 | 396 | Hộc treo 3 ngăn kéo, khóa dàn. | |||
5 | SVH1D1F | 396 | 468 | 396 | Hộc treo 2 ngăn kéo, khóa dàn |
VIII. TỦ TÀI LIỆU SV | ||||||
TT | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
Rộng | Sâu | Cao | ||||
1 | SV802D | 800 | 400 | 690 | Tủ thấp gỗ Melamine có 2 cánh gỗ mở. | |
2 | SV1960D | 800 | 400 | 1960 | Tủ gỗ Melamine có 2 cánh gỗ mở, bên trong có 3 đợt di động và 1 đợt cố định. | |
3 | SV1960G | 800 | 400 | 1960 | Tủ gỗ Melamine phía trên là khoang cánh kính có 2 đợt, khoang dưới cánh gỗ mở. | |
4 | SV1960-3B | 1200 | 400 | 1960 | Tủ 3 buồng gỗ Melamine có 1 buồng cánh mở dài, 2 buồng còn lại phía trên là khung cánh kính mở, phía dưới hai cánh mở. | |
5 | SV1960-3G4D | 1200 | 400 | 1960 | Tủ gỗ Melamine phía trên có cánh kính, phía dưới có 2 cánh gỗ mở và các ngăn kéo. | |
6 | SV1960-3BK | 1200 | 400 | 1960 | Tủ 3 buồng gỗ Melamine có 1 buồng cánh mở dài, 2 buồng còn lại phía trên là khung cánh kính mở, phía dưới hai cánh mở. | |
7 | SV1960KG | 800 | 400 | 1960 | Tủ 2 buồng gỗ Melamine, phía trên là 2 khoang cánh kính để tài liệu, phía dưới là hai khoang cánh mở. |
X. BÀN HỘI TRƯỜNG SV | |||||||
TT | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | |||
Rộng | Sâu | Cao | |||||
1 | SV1250L | 1200 | 500 | 750 | Bàn hội trường yếm lửng, có đợt. Bàn có vách treo | ||
2 | SV1450L | 1400 | 500 | 750 | |||
3 | SV1550L | 1500 | 500 | 750 | |||
4 | SV1650L | 1600 | 500 | 750 | |||
5 | SV1850L | 1800 | 500 | 750 | Bàn hội trường yếm lửng, có đợt, bàn có 3 chân. | ||
6 | SV2050L | 2000 | 500 | 750 | |||
7 | SV1250D | 1200 | 500 | 750 | Bàn hội trường yếm sát đất, có đợt. Bàn có vách treo | ||
8 | SV1450D | 1400 | 500 | 750 | |||
9 | SV1550D | 1500 | 500 | 750 | |||
10 | SV1650D | 1600 | 500 | 750 | |||
11 | SV1850D | 1800 | 500 | 750 | Bàn hội trường yếm sát đất, có đợt, bàn có 3 chân. | ||
12 | SV2050D | 2000 | 500 | 750 |
Chưa có bình luận về Thông báo số 51/TB-Theone của nội thất the one ngày 10.05.2022 về loại bỏ sản phẩm SV