Thông báo số 61/2019/TB-NTHP ngày 3/06/2019 Nội Thất Hòa Phát
THÔNG BÁO
Nội dung thông báo số: 61/2019/TB-NTHP ngày 03/06/2019 của Công ty cổ phần nội thất Hòa Phát về sản phẩm mới, Sản phẩm cải tiến, Sản phẩm điều chỉnh giá, Sản phẩm hủy và sản phẩm đính chính thông tin được khái quát ở một số nội dung sau:
A. SẢN PHẨM MỚI-NỘI THẤT VĂN PHÒNG
I. SẢN PHẨM BÀN, TỦ LÀM VIỆC CAO CẤP
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
RỘNG | SÂU | CAO | |||||
DÒNG BÀN UNIQUE | |||||||
1 | UN120SCS3 | 1,220,000 | 1200 | 600 | 750 | Bàn làm việc nhân viên, toàn bộ phần chân và yếm sơn màu S26. Yếm tôn dày 1.2mm, cắt trang trí. Mau mầu M14, có vát cạnh 45 độ phía người ngồi | |
2 | UN120CS3 | 1,260,000 | 1200 | 700 | 750 | ||
3 | UN140CS3 | 1,360,000 | 1400 | 700 | 750 | ||
4 | UN160CS3 | 1,460,000 | 1600 | 700 | 750 | ||
5 | UN120SHLCS3 | 1,930,000 | 1200 | 600 | 750 | àn làm việc nhân viên, toàn bộ phần chân và hộc và yếm sơn màu S26, tay nắm âm mầu cam. Yếm tôn dày 1.2mm, cắt trang trí. Mau mầu M14, có vát cạnh 45 độ phía người ngồi | |
6 | UN120HLCS3 | 1,960,000 | 1200 | 700 | 750 | ||
7 | UN140HLCS3 | 2,060,000 | 1400 | 700 | 750 | ||
8 | UN160HLCS3 | 2,160,000 | 1600 | 700 | 750 | ||
9 | UN1880CS3 | 1,820,000 | 1800 | 800 | 750 |
Bàn góc cho trưởng phòng toàn bộ chân và yếm sơn màu S26. Yếm tôn dày 1.2mm, cắt trang trí – Mặt bàn mầu M14 có vát cạnh 45 độ phía người ngồi. – Giá chưa bao gồm giá CPU và tủ phụ |
|
10 | UN1612CS3 | 2,860,000 | 1600 | 1200 | 750 |
Bàn giám đốc Bàn góc lãnh đạo toàn bộ phần chân và hộc sơn màu S26 tay nắm âm màu cam. Yếm tôn 1.2mm, cắt trang trí. Mặt bàn màu M14, mặt trước bàn sử dụng 2 chân sắt, góc ngồi có 1 hộc để tài liệu. Bàn có chiều lượn trái và phải (Note: Bàn lượn trái như hình ảnh) KT:R1600xS1200xC750 |
|
11 | UNMD01CS3 | 4,300,000 | 2400 | 1400 | 750 |
Modul bàn làm việc chữ nhật 4 chỗ ngồi, toàn bộ phần chân, vách kệ và hộp điện sơn màu S26. Mặt bàn màu M14, có vát cạnh 45 độ phí người ngồi, có 2 kệ chia để tài liệu hoặc để Decor. (Note: Gía bán chưa bao gồm hộc rời, khay trang trí giữa bàn, decor và khay đựng bút) KT: R2400xS1400xC750 |
|
12 | UNMD02CS3 | 4,520,000 | 2400 | 1200 | 750 |
Modul bàn làm việc chữ nhật 4 chỗ ngồi, toàn bộ phần chân và hộp điện sơn màu S26. Mặt bàn màu M14, có vát cạnh 45 độ phí người ngồi, giữa có vách ngăn sắt và có thêm tủ để decor ở giữa. (Note: Gía bán chưa bao gồm hộc rời, decor và khay đựng bút) KT: R2400xS1200xC750 |
|
13 | UNMD03CS3 | 10,480,000 | 2400 | 2800 | 750 |
Modul bàn làm việc chữ nhật 4 chỗ ngồi, toàn bộ phần chân và hộc sơn màu S26, tay nắm âm màu cam. Mặt bàn màu M14, bàn có vách hộc sắt đi kèm, bàn có vách ngăn bằng tôn và giá để đồ hoặc decor. (Note: Gía bán chưa bao gồm decor, tủ phụ, khay để bút và tài liệu) KT: R2400xS2800xC750 |
|
14 | UNMD04CS3 | 5,900,000 | 2750 | 1200 | 750 |
Modul bàn làm việc chữ nhật 4 chỗ ngồi, toàn bộ phần chân và tủ sơn màu S26, tay nắm âm và vách sơn màu xanh S16. Mặt bàn màu M14, có vát cạnh 45 độ phía người ngồi. giữa bàn được ngăn cánh bằng 02 tủ phụ, mỗi tủ có 2 ngăn để đồ riêng biệt trong có 1 đợt di động. (Note: Gía bán chưa bao gồm hộc rời, decor và khay đựng bút) KT: R2750xS1200xC750 |
|
15 | UNMD05CS3 | 3,880,000 | 1200 | 1200 | 750 |
Modul bàn làm việc chữ nhật 2 chỗ ngồi, toàn bộ phần chân sắt, yếm, vách ngăn và hộc sơn tĩnh điện màu trắng sáng S26, tay nắm hộc âm màu cam, yếm và vách trang tri hoa văn hiện đại. Mặt bàn màu M14, có vát cạnh 45 độ phía người ngồi. Bàn sử dụng 2 chân sắt và 2 hộc để tài liệu bố trí đối xứng nhau, mặt bàn có vách ngăn và nắp đi dây, phía trước có phần yếm bàn và máng đi dây điện. KT: R1200xS1200xC750 |
|
16 | UNTP01 | 1,145,000 | 300 | 600 | 1200 |
Tủ phụ bên trong có 1 đợt và 1 suốt treo quần áo, tủ sơn màu trắng S26, tay nắm âm màu cam. KT: R300xS600xC1200 |
|
17 | UNCPU01 | 270,000 | 210 | 450 | 260 | Giá đựng CPU sơn mầu S26, có họa tiết trang trí | |
18 | UNCPU02 | 335,000 | 210 | 450 | 560 | Giá đựng CPU sơn mầu S26, có họa tiết trang trí | |
DÒNG BÀN LUXURY | |||||||
1 | LUX120SYC10 | 1,220,000 | 1200 | 600 | 750 | Bàn làm việc dùng chân C10 sơn trắng màu S26, mặt bàn M14, yếm sắt có họa tiết trang trí, sơn trắng S26. | |
2 | LUX120YC10 | 1,260,000 | 1200 | 700 | 750 | ||
3 | LUX140YC10 | 1,360,000 | 1400 | 700 | 750 | ||
4 | LUX160YC10 | 1,460,000 | 1600 | 700 | 750 | ||
5 | LUX120SHLYC10 | 1,930,000 | 1200 | 600 | 750 | Bàn làm việc dùng hộc sắt kết hợp chân C10 sơn trắng màu S26, hộc tay nắm âm màu cam, mặt bàn M14, yếm sắt có họa tiết trang trí, sơn trắng S26. | |
6 | LUX120HLYC10 | 1,960,000 | 1200 | 700 | 750 | ||
7 | LUX140HLYC10 | 2,060,000 | 1400 | 700 | 750 | ||
8 | LUX160HLYC10 | 2,160,000 | 1600 | 700 | 750 | ||
9 | LUX1880YC10 | 1,820,000 | 1800 | 800 | 750 |
Bàn giám đốc Bàn sử dụng chân C10 kết hợp yếm sắt cắt họa tiết trang trí, sơn màu trắng S26, mặt bàn màu M14.(Note: Gía chưa bao gồm tủ phụ) KT: R1200xS600xC750 |
|
10 | LUXMD04C10 | 6,130,000 | 2750 | 1200 | 750 |
Modul bàn làm việc 4 chỗ ngồi, bàn sử dụng chân C10, giữa có hộc sắt có 2 ngăn kéo và khóa riêng biệt, sơn màu trắng S26, tay nắm âm màu cam. Mặt bàn màu M14, vách chia bằng sắt sơn, có khay để tài liệu bằng sắt ở giữa.(Note: Gía bán chưa bao gồm decor và khay đựng bút) KT: R2750xS1200xC750 |
|
11 | LUXMD05C10 | 8,400,000 | 3510 | 1200 | 750 |
Modul bàn làm việc 4 chỗ ngồi, bàn sử dụng chân C10, mỗi góc bàn có 1 hộc sắt có khoang để CPU, sơn màu trắng S26, Tay nắm âm màu cam. Mặt bàn màu M14, vách chia bằng sắt sơn, có khay để tài liệu bằng sắt ở giữa.(Note: Gía bán chưa bao gồm decor và khay đựng bút) KT: R3510xS1200xC750 |
|
TỦ HIỆN ĐẠI |
|||||||
1 | TU88SD | 1,400,000 | 880 | 407 | 915 |
|
|
2 | TU118SD | 1,625,000 | 1180 | 407 | 915 |
Tủ sắt sơn tĩnh điên màu trắng S26, tay nắm âm màu cam, tủ gồm 1 khoang, có 2 đợt di động chia thành 3 tầng để tài liệu, cánh sắt lùa dùng khóa tủ lùa ngắn, tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. KT: R1180xS407xC915 |
|
3 | TU88GD | 1,450,000 | 880 | 407 | 915 |
Tủ sắt sơn tĩnh điên màu trắng S26, tay nắm âm màu cam, tủ gồm 1 khoang, có 2 đợt di động chia thành 3 tầng để tài liệu, cánh sắt lùa dùng khóa tủ lùa ngắn, tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. |
|
4 | TU118GD | 1,695,000 | 880 | 407 | 915 |
Tủ sắt sơn tĩnh điên màu trắng S26, tay nắm âm màu cam, tủ gồm 1 khoang, có 2 đợt di động chia thành 3 tầng để tài liệu, cánh sắt lùa dùng khóa tủ lùa ngắn, tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. |
|
5 | TU09K3GD | 2,580,000 | 1000 | 450 | 1830 |
Tủ sắt sơn tĩnh điên màu trắng S26, tay nắm âm màu cam, tủ 2 khoang, khoang trên cánh kính lùa, khóa tủ lùa ngắn, có 2 đợt di động, 2 khoang dưới 2 cánh sắt mở, dùng khóa locker, ngăn cách bằng vách ngăn dọc. Tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. |
|
6 | TU12D | 1,470,000 | 915 | 400 | 1200 |
Tủ sắt sơn tĩnh điên màu trắng S26, tay nắm âm màu cam, tủ 1 khoang, có 2 đợt di động, chia thành 3 tầng để tài liệu, tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. |
|
7 | TU12AD | 1,430,000 | 015 | 400 | 1200 |
Tủ sắt sơn tĩnh điên màu trắng S26, tay nắm âm màu cam, tủ có 2 khoang, khoang trên không cánh, khoang dưới 2 cánh mở có 1 đợt di động, chia thành 2 tầng để tài liệu, tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. |
|
8 | TU12NKD | 1,790,000 | 915 | 400 | 1200 |
Tủ sắt sơn tĩnh điên màu trắng S26, tay nắm âm màu cam, Tủ có 2 khoang, khoang trên có 2 ngăn kéo, khoang dưới có 2 cánh mở có 2 đợt di động, chia thành 3 tầng để tài liệu. Tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. |
B. SẢN PHẨM GỖ CÔNG NGHIỆP
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
RỘNG | SÂU | CAO | |||||
HỘC GỖ CÔNG NGHIỆP | |||||||
1 | ATM3D | 580,000 | 400 | 480 | 590 |
Hộc di động ban ngăn khéo, khóa dàn, tay nắm phay vát cạnh 2 bên. KT: R400xS480xC590 |
|
TỦ VĂN PHÒNG | |||||||
1 | LUX850-3T1 | 1,480,000 | 1200 | 400 | 855 | Tủ thấp 2 mặt 3 buồng, cánh cố định | |
2 | LUX850-2T1 | 1,270,000 | 800 | 400 | 855 | Tủ thấp 2 mặt 2 buồng, cánh cố định | |
3 | LUX850-3T2 | 1,780,000 | 1200 | 400 | 855 | Tủ thấp 3 buồng 2 cánh mở hai bên | |
4 | LUX850-2T2 | 1,240,000 | 800 | 400 | 855 | tủ thấp 2 buồng 1 cánh mở bên phải theo hướng nhìn vào |
III. SẢN PHẨM BÀN VENEER CAO CẤP
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
RỘNG | SÂU | CAO | |||||
BÀN LÃNH ĐẠO VENEER | |||||||
1 | DT2010V17 | 6,500,000 | 2000 | 1000 | 760 | Bàn lãnh đạo Veneer cao cấp. Nắp điện thoại hình chữ nhật cao cấp mầu đen, ray bàn phím giảm chân cao cấp. Chất liệu gỗ veneer toàn bộ. Giá chưa bao gồm hộc và tủ phụ | |
7,500,000 | 2400 | 1100 | 760 | ||||
2 | DT2010VM17 | 5,900,00 | 2000 | 1000 | 760 | Bàn lãnh đạo Veneer kết hợp với melamine cao cấp. Nắp điện thoại hình chữ nhật cao cấp mầu đen, ray bàn phím giảm chân cao cấp. Giá chưa bao gồm hộc và tủ phụ | |
DT2411VM17 | 6,800,000 | 2400 | 1100 | 760 |
IV. SẢN PHẨM GHẾ VĂN PHÒNG CAO CẤP
1. GHẾ VĂN PHÒNG
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
RỘNG | SÂU | CAO | |||||
GHẾ LƯỚI VĂN PHÒNG | |||||||
1 | GL201 chân nhựa | 980,000 | 600 | 540 | 1040-1165 | Ghế lưới nhân viên khung tựa nhựa bọc vải, tay chữ T, đệm mút bọc PVC cao cấp, chân ghế sao nhựa hoặc sao mạ | |
GL201 chân mạ | 1,080,000 | 600 | 540 | 1010-1090 | |||
2 | GL325 | 1,490,000 | 650 | 660 | 1150-1230 |
Ghế lãnh đạo lưng lưới cao, kiểu dáng hiện đại, tay có thể gấp gọn lên, xuống, phía sau có chi tiết treo mắc áo. chân thép mạ. |
|
3 | GL326 | 2,930,000 | 645 | 645-1600 | 1200-1180 |
Ghế lãnh đạo ghế lưới cao cấp, khung tựa nhựa bọc vải, kiểu dáng hiện đại. Ghế có thể ngả hãm nhiều góc độ, có cơ cấu để chân sử dụng thuận tiện khi ngả nằm. Chân thép mạ. |
|
4 | GL327 | 2,200,000 | 590 | 620-1610 | 1250-910 | Ghế lãnh đạo ghế lưới cao cấp, khung tựa nhựa bọc vải, kiểu dáng hiện đại. Ghế có thể ngả hãm nhiều góc độ, có cơ cấu để chân sử dụng thuận tiện khi ngả nằm, tay chữ T tăng chỉnh được độ cao. Chân thép mạ. | |
5 | GL328 | 1,915,000 | 690 | 670-900 | 1130-1210 | Ghế lãnh đạo ghế lưới cao cấp, có cơ cấu ngả hãm tựa nhiều góc độ, tay chữ T tăng chỉnh chiều cao. Chân Hợp kim nhôm. | |
6 | GL402X | 990,000 | 620 | 590-725 | 920 |
Ghế chân quỳ Khung tựa nhựa bọc vải lưới, có bàn viết. Ghế có thể gấp gọn và xếp lồng lại với nhau theo hàng, chân thép mạ có bánh xe di chuyển. |
|
7 | GL402T | 960,000 | 620 | 590-725 | 870 | Ghế chân quỳ Khung tựa nhựa bọc vải lưới, có bàn viết. Ghế có thể gấp gọn và xếp lồng lại với nhau theo hàng, chân tĩnh mạ. | |
8 | GL423 | 930,000 | 535 | 640 | 970 | Ghế chân quỳ Khung chân thép mạ 20×30 kết hợp tựa nhựa bọc vải lưới. Đệm mút bọc PVC hoặc Vải. | |
GHẾ TQ | |||||||
1 | TQ25 | 11,900,000 | 815 | 815-1240 | 1240 | Ghế lãnh đạo cao cấp kiểu ghế tĩnh không tăng chỉnh được độ cao, có bát xoay tròn ghế, tựa ghế có thể ngả theo nhiều góc độ | |
2 | TQ26 | 16,500,000 | 875 | 985-1485 | 1275 | Ghế lãnh đạo cao cấp kiểu ghế tĩnh không tăng chỉnh được độ cao, tựa ghế có thể ngả theo nhiều góc độ |
2. SOFA VĂN PHÒNG
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
RỘNG | SÂU | CAO | |||||
1 | SF38-1 DA PVC | 2,750,000 | 860 | 800 | 840 | Ghế sofa văn phòng cap cấp, tay ốp gỗ sơn bọc da PVC hoặc da thật bề mặt tiếp xúc với ngưởi sử dụng. Giá 1 chỗ ngồi | |
SF38-1 DA THẬT | 3,900,000 | ||||||
SF38-3 DA PVC | 4,400,000 | 1940 | 800 | 840 | Ghế sofa văn phòng cap cấp, tay ốp gỗ sơn bọc da PVC hoặc da thật bề mặt tiếp xúc với ngưởi sử dụng. Dãy ghế 3 chỗ ngồi | ||
SF38-3 DA THẬT | 7,250,000 | ||||||
Ghi chú: – Sản phẩm bọc da PVC tiêu chuẩn: giá áp dụng cho cả da mầu và da đen – Sản phẩm bọc da thật: tiêu chuẩn da đen, nếu bọc da mầu khác vui lòng cộng thêm 300,000VND với ghế đơn và 500,000 VNĐ cho ghế 3 chỗ ngồi. |
B. SẢN PHẨM MỚI-NỘI THẤT GIA ĐÌNH
I. NỘI THẤT PHÒNG KHÁCH
1. SẢN PHẨM BÀN TRÀ, KỆ TIVI
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
RỘNG | SÂU | CAO | |||||
1 | BSF24N4 | 6,000,000 | 1300 | 700 | 420 | Bàn sofa cao cấp khung gỗ tự nhiên kết hợp gỗ công nghiệp sơn PU cao cấp. Mặt bàn sử dụng chất liệu lõi đá tự nhiên được phủ vân nhân tạo | |
2 | KTV24N4 | 5,870,000 | 1600-2000 | 400 | 420 | Kệ tivi cao cấp khung gỗ tự nhiên kết hợp gỗ công nghiệp. Mặt kệ sử dụng chất liệu lõi đá tự nhiên được phủ vân nhân tạo. Kệ có thể điểu chienhr kích thước từ 1600-200mm tùy vào diện tích phòng | |
3 | BSF407-60 | 1,015,000 | 600 | 600 | 450 | Bàn sofa cao cấp chân Inox chữ nhật 13×30, mặt bàn Veneer Óc chó | |
4 | BSF407-80 | 1,440,000 | 800 | 800 | 450 |
2. SẢN PHẨM SOFA GIA ĐÌNH
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
RỘNG | SÂU | CAO | |||||
1 | SF322-1 DA PVC | 10,855,000 | 1055 | 870-1600 | 1000 | Sofa gia đình có cơ cấu ngả điền dùng kết hợp với sofa góc phòng khách hoặc dùng phòng đọc sách, thư giãn. Bề mặt bọc da PVC hoặc bọc da thật phần vị trí tiếp xúc với người sử dụng | |
2 | SF322-1 DA THẬT | 13,520,000 |
II. SẢN PHẨM NỘI THẤT PHÒNG ĂN
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
RỘNG | SÂU | CAO | |||||
1 | HGB73+G43 | 7,170,000 |
1200 480 |
700 450 |
760 800 |
Bộ bàn ghế ăn chân gỗ tự nhiên tần bì, mặt bàn dày 25 lõi MDF phủ veneer tần bì, sơn phủ mờ cao cấp. Ghế G43 đệm tựa nhựa ghi, chân gỗ tự nhiên. Bộ gồm 1 bàn và 04 ghế |
C. SẢN PHẨM CẢI TIẾN
I. SẢN PHẨM GỖ CÔNG NGHIỆP
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | MÔ TẢ |
1 |
Dòng sản phẩm bàn nhân viên AT, SV, HP kích thước R1000-R1200mm bao gồm: – AT120, AT120S, AT120SHL, AT120HL – SV100, SB100HL, SV120S, SV120, SV120SHL, SV120HL – HP100, HP100HL, HP120S, HP120, HP120SHL, HP120HL |
KHÔNG ĐỔI | Thay đổi kích thước chiều cao yếm bàn từ 450 về 400mm |
2 |
Dòng sản phẩm máy tính 202, 202S, 204, 204S, 204HL, 204SHL bao gồm: – AT202, AT202S, AT204, AT204S, AT204SHL, AT204HL – SV202, SV202S, SV204, SV204S, SV204SHL, SV204HL – HP202, HP202S, HP204, HP204S, HP204SHL, HP204HL |
KHÔNG ĐỔI | Thay đổi kích thước chiều cao yếm bàn từ 450 về 400mm |
3 |
Dòng sản phẩm hộc treo H3D, H1D1F – SVH3D, SVH1D1F, SVH1D1O – HPH3D, HPH1D1F, HPH1D1O |
Không đổi |
Thay đổi kích thước: – Kích thước cũ: R396xS468xC444mm – Kích thước mới: R396xS468xC396mm |
4 |
GN302 |
Không đổi |
Thay đổi chỉ số 2 ngăn kéo 1 bên giường thay cho ngăn kéo 2 bên |
II. SẢN PHẨM GHẾ HỘI TRƯỜNG
STT | TÊN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH |
1 | TC310B | không đổi |
– Thay đổi kết cấu dùng chung khung, Ốp đệm, Ốp tựa nhựa với ghế TC03 – Kích thước thay đổi: + Kích thước cũ: R640xS640-810xC1000mm + Kích thước mới R660xS(740-860)xC1000mm |
D. SẢN PHẨM ĐÍNH CHÍNH THÔNG TIN
I. SẢN PHẨM GỖ CÔNG NGHIỆP
STT | TÊN SẢN PHẨM | NỘI DUNG BẢNG GIÁ 01/10/2018 | NỘI DUNG HIỆU CHỈNH MỚI | VÍ TRÍ TRÊN BẢNG GIÁ | ẢNH MINH HỌA |
1 | LUXH3012C10 | Kích thước SP: R3200xS1200xC750mm | Kích thước: R3000xS1200xC750 | trang 43 mục 2 |
II. SẢN PHẨM GHẾ HỘI TRƯỜNG
STT | TÊN SẢN PHẨM | NỘI DUNG BẢNG GIÁ 01/10/2018 | NỘI DUNG HIỆU CHỈNH MỚI | VÍ TRÍ TRÊN BẢNG GIÁ | ẢNH MINH HỌA |
1 | TC306B | Kích thước SP: R640xS(620-820)xC950mm | Kích thước: R640xS(590-720)xC950mm | trang 99 mục 1 |
III. SẢN PHẨM VÁCH NGĂN
STT | TÊN SẢN PHẨM | NỘI DUNG BẢNG GIÁ 01/10/2018 | NỘI DUNG HIỆU CHỈNH MỚI | VÍ TRÍ TRÊN BẢNG GIÁ | ẢNH MINH HỌA |
1 | VN03 | Gỗ melamine toàn bộ | Gỗ công nghiệp | trang 51 mục 2 |
IV. SẢN PHẨM BỤC PHÁT BIỂU
STT | TÊN SẢN PHẨM | NỘI DUNG BẢNG GIÁ 01/10/2018 | NỘI DUNG HIỆU CHỈNH MỚI | VÍ TRÍ TRÊN BẢNG GIÁ | ẢNH MINH HỌA |
1 | LTS02 | Kích thước SP: R800xS600xC1200mm | Kích thước: R765xS600xC1200mm | trang 110 mục 2 |
II. SẢN PHẨM BÀN CAFE
STT | TÊN SẢN PHẨM | NỘI DUNG BẢNG GIÁ 01/10/2018 | NỘI DUNG HIỆU CHỈNH MỚI | VÍ TRÍ TRÊN BẢNG GIÁ | ẢNH MINH HỌA |
1 | B41 | Kích thước SP: R600xS600xC750mm | Kích thước: R600xS600xC740mm | trang 114 mục 2 |
E. HIỆU LỰC CỦA BÁO GIÁ
– Thông báo áp dụng từ ngày 03/06/2019
Rất mong nhận được sự hưởng ứng và hợp tác của quý đại lý
Trân trọng cảm ơn
Chưa có bình luận về Thông báo số 61/2019/TB-NTHP ngày 3/06/2019 Nội Thất Hòa Phát