Thông báo số 98/2022/TB-NTTO của công ty cổ phần thương mại và sản xuất nội thất the one
THÔNG BÁO
Nội dung thông báo số: 98/2022/TB-NTTO của Công ty cổ phần thương mại & sản xuất nội thất the one về sản phẩm mới, Sản phẩm cải tiến, điều chỉnh giá được khái quát ở một số nội dung sau:
A. SẢN PHẨM MỚI
I. BÀN GỖ CÔNG NGHIỆP – TỦ SẮT
STT | TÊN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN (VNĐ) | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
RỘNG | SÂU | CAO | |||||
Bàn liền giá | |||||||
1 | BHS404 | 1,530,000 | 1000 | 600 | 1400 | Bàn học sinh liền giá gỗ công nghiệp melamine có 1 ngăn kéo, trên bàn có giá để đồ | |
2 | BHS405 | 1,750,000 | 1200 | 600 | 1550 |
Bàn học sinh khung sắt kết hợp gỗ công nghiệp có giá để đồ Khung sắt trắng kết hợp mầu gỗ M1 Khung sắt sơn đen kết hợp mầu gỗ M6 |
|
Modul Bàn làm việc | |||||||
3 | HRMD11 | 3,610,000 | 1200 | 1200 | 1100 | Cụm bàn làm việc 2 chỗ chân tam giác C5 có hộc liền và khoang để CPU | |
4 | HRMD12 | 7,130,000 | 2800 | 1200 | 1100 | Cụm Modul làm việc 4 chỗ chân tam giác C5, có tủ phụ kèm ngăn kéo và khoang để CPU | |
Tủ để đồ học sinh – mẫu giáo | |||||||
1 | TMG984-3K | 2,430,000 | 915 | 350 | 1132 | Tủ sắt sơn tĩnh điện có 6 cánh mở phía trên, phía dưới có ngăn trống để giầy dép, mỗi cánh có 1 nam châm từ (không có khóa và tay nắm) kích thước phù hợp cho học sinh mẫu giáo, tiểu học | |
2 | TMG984-4K | 3,060,000 | 1213 | 350 | 1132 | Tủ sắt sơn tĩnh điện có 8 cánh mở phía trên, phía dưới có ngăn trống để giầy dép, mỗi cánh có 1 nam châm từ (không có khóa và tay nắm) kích thước phù hợp cho học sinh mẫu giáo, tiểu học | |
3 | TMG984-5K | 3,660,000 | 1510 | 350 | 1132 | Tủ sắt sơn tĩnh điện có 10 cánh mở phía trên, phía dưới có ngăn trống để giầy dép, mỗi cánh có 1 nam châm từ (không có khóa và tay nắm) kích thước phù hợp cho học sinh mẫu giáo, tiểu học | |
4 | TMG984-6K | 4,300,000 | 1807 | 350 | 1132 | Tủ sắt sơn tĩnh điện có 12 cánh mở phía trên, phía dưới có ngăn trống để giầy dép, mỗi cánh có 1 nam châm từ (không có khóa và tay nắm) kích thước phù hợp cho học sinh mẫu giáo, tiểu học | |
5 | TU09CK | 3,010,000 | 915 | 450 | 1830 |
Tủ sắt sơn tĩnh điện 1 khoang, 2 cánh kính mở dùng chung 1 khóa, có 3 đợt di động Tủ đã bao gồm kính KT kính: 1620x364x3mm |
|
6 | TU09K2CK | 3,420,000 | 1000 | 450 | 1830 |
Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang, 2 cánh kính mở, mỗi khoang tủ có 3 đợt di động Tủ đã bao gồm kính KT kính: 1620x349x3mm |
|
7 | TU09K9CK | 4,700,000 | 1380 | 450 | 1830 |
Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang, 3 cánh kính mở dùng chung 1 khóa, mỗi khoang có 3 đợt di động Tủ đã bao gồm kính KT kính: 1620x315x3mm |
II. GHẾ VĂN PHÒNG
STT | TÊN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN (VNĐ) | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
RỘNG | SÂU | CAO | |||||
Ghế nhân viên – Ghế lãnh đạo GL | |||||||
1 | GL120 chân nhựa | 1,140,000 | 610 | 630 | 975-1095 | Ghế lưới cao cấp khung tựa nhựa bọc vải lưới, đệm mút xốp bọc PVC. Ghế có khả năng tăng chỉnh chiều cao, tay ghế bằng nhựa, chân nhựa | |
2 | GL120 chân mạ | 1,290,000 | 1200 | 600 | 1550 |
Ghế lưới cao cấp khung tựa nhựa bọc vải lưới, đệm mút xốp bọc PVC. Ghế có khả năng tăng chỉnh chiều cao, tay ghế bằng nhựa, chân nhựa |
|
3 | GL342 | 3,160,000 | 670 | 680-900 | 1050-1130 |
Ghế lãnh đạo cao cấp khung tựa nhựa bọc vải lưới, đệm nhựa bọc vải lưới chịu lực. Ghế có khả năng điều chỉnh độ cao và độ ngả tựa. Tay chữ T có thể tăng chỉnh chiều cao, trượt và xoay mặt tay. Chân thép mạ |
|
4 | GL343 | 2,290,000 | 625 | 565-850 | 1225-1305 |
Ghế lưới lưng cao, khung tựa nhựa bọc vải lưới, đệm bọc PVC may trang trí, ghế có khả năng điều chỉnh độ cao và độ ngả tựa. Tay chữ T tăng chỉnh được chiều cao, chân thép mạ |
|
Ghế lãnh đạo SG – Ghế họp SL |
|||||||
1 | SG933 da thật | 3,510,000 | 580 | 670 | 1080-1160 |
Ghế da cao cấp đệm tựa bọc da thật, bề mặt đệm tựa có các đường may trang trí. ghế có khả năng tăng chỉnh chiều cao. Tay nhôm đúc có ốp gỗ sơn. Chân thép mạ |
|
2 | SG933 da công nghiệp DP | 2,440,000 | 580 | 670 | 1080-1160 |
Ghế da cao cấp đệm tựa bọc da công nghiệp DP, bề mặt đệm tựa có các đường may trang trí. ghế có khả năng tăng chỉnh chiều cao. Tay nhôm đúc có ốp gỗ sơn. Chân thép mạ |
|
3 | SG933 da PVC | 2,350,000 | 580 | 670 | 1080-1160 |
Ghế da cao cấp đệm tựa bọc da công nghiệp PVC, bề mặt đệm tựa có các đường may trang trí. ghế có khả năng tăng chỉnh chiều cao. Tay nhôm đúc có ốp gỗ sơn. Chân thép mạ |
|
4 | SL933 da thật | 3,050,000 | 580 | 660 | 1070 |
Ghế họp cao cấp đệm tựa bọc da thật phần tiếp xúc với người sử dụng. Bề mặt đệm tựa có các đường may trang trí. Tay nhôm đúc có gốp gỗ sơn, khung thép sơn tĩnh điện |
|
5 | SL933 da công nghiệp DP | 2,090,000 | 580 | 660 | 1070 |
Ghế họp cao cấp đệm tựa bọc da công nghiệp DP. Bề mặt đệm tựa có các đường may trang trí. Tay nhôm đúc có gốp gỗ sơn, khung thép sơn tĩnh điện |
|
6 | SL933 Da công nghiệp PVC | 1,950,000 | 580 | 660 | 1070 |
Ghế họp cao cấp đệm tựa bọc da công nghiệp PVC. Bề mặt đệm tựa có các đường may trang trí. Tay nhôm đúc có gốp gỗ sơn, khung thép sơn tĩnh điện |
III. KÉT SẮT CAO CẤP
STT | TÊN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN (VNĐ) | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
RỘNG | SÂU | CAO | |||||
1 | PI56KD77K | 3,810,000 |
468 (346) |
398 (264) |
348 (210) |
Két sắt chống cháy có thiết kế thân bo cong tạo đường nét mềm mại hài hòa. Cánh lắp khóa điện tử Hàn Quốc và núm tay nắm, phía trong cánh có móc treo chìa khóa. Bên trong két có 1 khay nhỏ đựng đồ | |
2 | PI86KDT88 | 6,180,000 |
462 (332) |
500 (340) |
656 (461) |
Két sắt chống cháy có thiết kế thân bo cong tạo đường nét mềm mại hài hòa. Cánh lắp khóa điện tử Hàn Quốc và núm tay nắm, phía trong cánh có móc treo chìa khóa. Bên trong két có 1 đợt và 1 khay nhỏ đựng đồ | |
3 | PI116KDT88 | 6,730,000 |
462 (332) |
500 (340) |
656 (461) |
IV. NỘI THẤT CÔNG TRÌNH
STT | TÊN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN (VNĐ) | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
RỘNG | SÂU | CAO | |||||
Ghế hội trường TC | |||||||
1 | TC09 | 4,650,000 | 620 | 750-850 | 980 | ghế hội trường khung thép kết hợp vai nhôm nhôm đúc. Đệm tựa mút đúc định hình bọc vải, ốp tựa và ốp tay gỗ sơn bóng. Bàn viết nhựa gấp mở thuận tiện khi sử dụng. Đệm ghế tự lật khi không sử dụng | |
Ghế phòng chờ GPC | |||||||
2 | GPC07-2 | 1,640,000 | 1120 | 650 | 850 | Ghế phòng chờ khung thép đệm tựa tôn đột lỗ sơn + nẹp mạ. Chân tôn dập định hình sơn ghi. Xà ghế sơn đen | |
3 | GPC07-3 | 2,250,000 | 1700 | 650 | 850 | Ghế phòng chờ khung thép đệm tựa tôn đột lỗ sơn + nẹp mạ. Chân tôn dập định hình sơn ghi. Xà ghế sơn đen | |
4 | GPC07-4 | 3,030,000 | 2280 | 650 | 850 | Ghế phòng chờ khung thép đệm tựa tôn đột lỗ sơn + nẹp mạ. Chân tôn dập định hình sơn ghi. Xà ghế sơn đen | |
5 | GPC07-5 | 3,590,000 | 2860 | 650 | 850 | Ghế phòng chờ khung thép đệm tựa tôn đột lỗ sơn + nẹp mạ. Chân tôn dập định hình sơn ghi. Xà ghế sơn đen | |
Bàn hội trường gấp mặt | |||||||
6 | BHT-12 | 2,460,000 | 1200 | 550 | 750 | Bàn hội trường gấp mặt khung thép sơn trắng mặt bàn gỗ M23 + Yếm M26. Bàn gồm 4 bánh xe có khóa hãm, ngăn bàn có giá để tài liệu. Bàn thiết kế sử dụng có gấp gấp hiện đại. Tiện dụng trong quá trình sử dụng | |
7 | BHT-14 | 2,550,000 | 1400 | 550 | 750 | ||
Giường tầng nội trú | |||||||
8 | GT41 | 4,470,000 | 1920 | 850 | 2000 |
Giường nội trú giường tầng khung thép kết hợp bàn làm việc + tủ để đồ cá nhân.Cầu thang và chắn ngã hàn cố định chắc chắn với thành giường , 4 cọc màn có thể tháo rời khi không sử dụng.Bàn học có giá sách bên phải,tủ đẻ đồ tôn sơn tĩnh điện có 2 khoang ngăn cách bằng 1 đợt cố định,khoang trên có suốt treo quần áo. |
|
Bàn thí nghiệm | |||||||
9 | BTNVL01 | 3,530,000 | 1200 | 600 | 750 |
Nội thất thư viện phòng chức năng Bàn thí nghiệm vật lý 2 chỗ ngồi,khung thép sơn tĩnh điện.Mặt bàn composite cách điện có độ bén cơ hõ cao,kết hợp ốp vách gỗ melamine.Bafn có trang bị 01 hộp điện tích hợp đồng hồ đo ampeke + Vol kế AC và DC kèm ổ cắm điện tiện dụng. NOTE : Không lấy hộp điện vui lòng trừ đi 985.000Đ KT: R1200xS600xC750 |
|
10 | BTNVL02 | 6,640,000 | 2400 | 600 | 750 |
Bàn thí nghiệm vật lý 4 chỗ ngồi,khung thép sơn tĩnh điện.Mặt bàn composite cách điện có độ bén cơ hõ cao,kết hợp ốp vách gỗ melamine.Bafn có trang bị 01 hộp điện tích hợp đồng hồ đo ampeke + Vol kế AC và DC kèm ổ cắm điện tiện dụng. NOTE : Không lấy hộp điện vui lòng trừ đi 1.970.000Đ KT: R2400xS600xC750 |
|
11 | BTNHS01 | 1,880,000 | 1200 | 600 | 750 |
Nội thất thư viện phòng chức năng Bàn thí nghiệm hóa sinh 2 chỗ ngồi,khung thép sơn tĩnh điện.Mặt bàn composite có khả năng chống hóa chất kết hợp các chi tiết ốp vách melamine. KT: R1200xS600xC750 |
|
12 | BTNHS02 | 4,990,000 | 2400 | 600 | 750 |
Nội thất thư viện phòng chức năng Bàn thí nghiệm hóa sinh 4 chỗ ngồi,khung thép sơn tĩnh điện.Mặt bàn composite có khả năng chống hóa chất kết hợp các chi tiết ốp vách melamine.Bàn có trang bị chậu và vòi rửa để vệ sinh khi làm thí nghiệm. KT: R2400xS600xC750 |
V. BÀN HỌC SINH – HÀNG GIA DỤNG
STT | TÊN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN (VNĐ) | KÍCH THƯỚC | MÔ TẢ | HÌNH ẢNH | ||
RỘNG | SÂU | CAO | |||||
1 | BHS20C-3 | 1,880,000 | 880 | 550 | 930-1080 |
Bàn ghế học sinh cấp 1,2 dùng gia đình bộ bàn ghế khung thép,chân đế tôn dập định hình kết hợp gỗ melamine in hình con giống.Giá sách màu trắng hợp tấm hậu tôn sơn tĩnh điện có cắt hình trang trí,giá sách có cánh mở để đồ,sơn cùng màu mặt gỗ mặt bàn. KT: R800xC550xC930-1080 |
|
2 | GK01 | 1,320,000 | 700 | 300 | 1700 |
Giá giày kèm móc treo áo khung thép sơn tĩnh điện màu trắng.Gồm 2 hàng treo áo và 04 đợt để giày bằng tôn KT: R700xS300xC1700 |
B. SẢN PHẨM CẢI TIẾN
STT | TÊN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN MỚI | MÔ TẢ CẢI TIẾN | TRƯỚC CẢI TIẾN | SAU CẢI TIẾN |
1 | LT01 | 2,550,000 |
Phần thân: Thay đổi từ ghép sẵn sang kết cấu lắp ráp tháo rời Mặt trước lượn cong thay đổi làm chéo Phần trang trí dưới dán giấy đen, ốp trang trí giấy nu -> bỏ phần giấy đen Phần đế thu nhỏ kích thước |
![]() |
|
2 | DC2000V2 | Không đổi | Bỏ 01 thanh treo áo cánh trên thay bằng 02 đợt để tài liệu | ||
3 | DC2000VM2 | 8,920,000 | |||
4 | ATM1D1F | Không đổi | Tăng kích thước chiều cao hộ từ 590mm lên thành 612mm | 400x480x590mm | 400x480x612mm |
5 | ATM3D | Không đổi | |||
6 | ATM3D1 | Không đổi | |||
7 | HRM1D11F | Không đổi | |||
8 | HRM3D | Không đổi | |||
9 | LEM1D1F | Không đổi | |||
10 | LEM3D | Không đổi | |||
11 | NTM3D | Không đổi | |||
12 | NTM1D1F | Không đổi | |||
13 | LUXM3D | Không đổi | |||
14 | HPM3D | Không đổi | |||
15 | HPM1D1F | Không đổi | |||
16 | TU18B2C3 | 6,550,000 | Tủ sử dụng bản lề cánh gỗ và ổ khóa mã | Tủ sử dụng bản lề lá và ổ khóa locker |
C. ĐÍNH CHÍNH THÔNG TIN SẢN PHẨM TRÊN BẢNG GIÁ – CATALOGE TỔNG HỢP
STT | TÊN SẢN PHẨM | NỘI DUNG BẢNG BÁO GIÁ 10/5/2022 | NỘI DUNG HIỆU CHỈNH MỚI | VỊ TRÍ |
1 | LUXP160C10 | W1600XD1850XH750mm | W1600xD1750xH750mm | Trang 30 |
2 | LUXMD01C10 | W2400xD1200xH1120 mm | W2400xD1200xH1070mm | Trang 31 |
3 | LUXMD04C10 | W2320xD2678xH1120 mm | W2320xD2678xH1070mm | Trang 32 |
4 | M3DV1 | W450xD500xH620 mm | W400xD500xH620mm | Trang 22 đi cùng bàn V6 |
5 | GL327 | W590xD(620-1610)xH(1250-910)mm | W610xD665xH(1220-1300) mm | Trang 15 |
6 | GL338 | W610xD610xH(1180-1260)mm | W610xD590xH(1180-1300)mm | Trang 16 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | NỘI DUNG TRÊN CATALOGUE 6/2022 | NỘI DUNG HIỆU CHỈNH MỚI | VỊ TRÍ |
1 | SB07 | W440XD405XH825 MM | W440XD430XH825 MM | Trang 125 |
2 | SC06Y | W444xD550xH620 mm | W444xD505xH620mm | Trang 118 |
3 | LUXT2820V1 | W2085xD400xH2000 mm | W2805xD400xH2000 mm | Trang 50 |
4 | HR160C2Y1 | Sử dụng tay nắm âm | Sử dụng tay nắm nhôm Luxury | Trang 64 |
5 |
HPH2812CN HPH3012CN |
W2800xD1000xH750mm W3000xD1000xH750mm |
W2800xD1200xH750mm W3000xD1200xH750mm |
Trang 97 |
6 |
HPH2812OV HPH3012OV |
W2800xD1000xH750mm W3000xD1000xH750mm |
W2800xD1200xH750mm W3000xD1200xH750mm |
Trang 97 |
7 |
TP04 |
|
|
Trang 103 |
8 |
TP05 |
|
|
Trang 104 |
9 |
GN402-18 |
W1600xD2206xH1050 mm |
W1800xD2206xH1050 mm |
Trang 178 |
10 |
GPC04I-4 PS02-4 |
|
|
Trang 214 |
11 |
GPC02-3 |
W1220xD650xH820mm |
W1830xD650xH820mm |
Trang 212 |
12 |
G0498 |
|
Đệm tựa bọc vải A01 |
Trang 186 |
13 |
G0898 |
|
Đệm tựa bọc vải A01 |
Trang 186 |
14 |
SL908 |
Tựa may nhăn |
Tựa may không nhăn |
Trang 15 |
15 |
TU118GCK |
W880xD407xH915mm |
W1180xD407xH915mm |
Trang 129 |
16 |
TU118S |
W880xD407xH915mm |
W1180xD407xH915mm |
Trang 129 |
D. LOẠI BỎ GIÁ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ SẢN PHẨM | VỊ TRÍ TRÊN BẢNG BÁO GIÁ |
TU08H | Tủ có kính rời dày 5mm | Số 4 mục 2 trang 75 |
E. SẢN PHẨM LOẠI BỎ
TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ SẢN PHẨM | HÌNH ẢNH MINH HỌA |
HRMD08 | Modul làm việc 4 chỗ ngồi có hộc liền, sử dụng khung thép ống tam giác. Mặt bằng gỗ melamine và có vách ngăn trên mặt bàn | ![]() |
HRMD10 |
F. HIỆU LỰC
Thông báo có hiệu lực từ ngày 25.07.2022
Rât mong nhận được sự hưởng ứng và hợp tác cúa Quý Đại Lý
Trân trọng cảm ơn
Chưa có bình luận về Thông báo số 98/2022/TB-NTTO của công ty cổ phần thương mại và sản xuất nội thất the one